Thiết kế nhỏ gọn hơn, ổn định hơn, thú vị hơn và tiết kiệm hơn cùng nhau mang đến cho người dùng trải nghiệm thú vị.
Nguồn điện chính và dự phòng
Bảo vệ nguồn điện
Bảo vệ quá nóng
Quá tải và bảo vệ ngắn mạch
Giám sát lỗi và đầu ra
Chức năng tự kiểm tra
Bộ giao diện tài nguyên mạng Honeywell X-NRI/EN
Dùng để số hóa nguồn âm thanh analog bên ngoài
Auxiliary input: 4
Bộ nhớ Flash: 512MB tích hợp
Thẻ SD: 4G
Ethernet port: 4
Trigger input: 32
Trigger output: 8
RS-485: 2
Nguồn điện: AC 100V-240V, 50/60Hz
Nhiệt độ hoạt động: -10°C~+55°C
Kích thước: 482 × 88 × 420 mm (W x H x D)
Specifications
Model | X-NRI/EN |
Main power supply | -100 - 240 V, 50/60 Hz |
Backup power supply | DC 21 5 V 28 5 V |
Main power fuse | T2 AL 250 V |
Rated power | 15 W |
Auxiliary input | |
Input channels | 4 |
Input signal | 1 V 0 dBV |
Input impedance | 20 kΩ |
Frequency response | 60 Hz - 16 kHz |
S/N | > 85 dB |
Balanced Input | |
Input channels | 4 |
Input signal | 14 mV (-37 dBV)/ 1 V(odBV) |
Input impedance | 20 kΩ |
Phantom power supply | DC 24 V |
Frequency response | 60 Hz -16 kHz |
S/N | > 65 dB |
Control Terminal | |
Trigger inputs | 32 inputs (can be monitored) |
Trigger outputs (reserved) | 8 outputs (NO, NC and COM) |
Max working voltage | AC 250 V / DC 30 V |
Max working current | 2.5 A |
Others | |
Network interface | 2.5 A |
Number of ports | 4 |
Audio Storage | 4 GB SD card, 500 MB Flash |
Operation temperature | -10°C ~ +55°C |
Humidity | 95 % (no condensation) |
Dimensions | 482 × 88 × 420 mm |
Weight | 7.3kg |
Bộ giao diện tài nguyên mạng Honeywell X-NRI/EN
Dùng để số hóa nguồn âm thanh analog bên ngoài
Auxiliary input: 4
Bộ nhớ Flash: 512MB tích hợp
Thẻ SD: 4G
Ethernet port: 4
Trigger input: 32
Trigger output: 8
RS-485: 2
Nguồn điện: AC 100V-240V, 50/60Hz
Nhiệt độ hoạt động: -10°C~+55°C
Kích thước: 482 × 88 × 420 mm (W x H x D)
Specifications
Model | X-NRI/EN |
Main power supply | -100 - 240 V, 50/60 Hz |
Backup power supply | DC 21 5 V 28 5 V |
Main power fuse | T2 AL 250 V |
Rated power | 15 W |
Auxiliary input | |
Input channels | 4 |
Input signal | 1 V 0 dBV |
Input impedance | 20 kΩ |
Frequency response | 60 Hz - 16 kHz |
S/N | > 85 dB |
Balanced Input | |
Input channels | 4 |
Input signal | 14 mV (-37 dBV)/ 1 V(odBV) |
Input impedance | 20 kΩ |
Phantom power supply | DC 24 V |
Frequency response | 60 Hz -16 kHz |
S/N | > 65 dB |
Control Terminal | |
Trigger inputs | 32 inputs (can be monitored) |
Trigger outputs (reserved) | 8 outputs (NO, NC and COM) |
Max working voltage | AC 250 V / DC 30 V |
Max working current | 2.5 A |
Others | |
Network interface | 2.5 A |
Number of ports | 4 |
Audio Storage | 4 GB SD card, 500 MB Flash |
Operation temperature | -10°C ~ +55°C |
Humidity | 95 % (no condensation) |
Dimensions | 482 × 88 × 420 mm |
Weight | 7.3kg |
Còn hàng