PresenceLight 360, tích hợp cảm biến hồng ngoại thụ động và cảm biến ánh sáng, cung cấp tính năng điều khiển chiếu sáng tự động, bật đèn khi trời tối và có người, tắt đèn sau khi người rời khỏi một thời gian hoặc khi ánh sáng đã đủ.
Thiết bị có thể phát hiện người dựa trên những chuyển động nhỏ nhất.
Ngoài khả năng tiết kiệm điện triệt để, tính năng phong phú, chất lượng hoàn thiện xuất sắc và mẫu mã tinh tế, thiết bị còn mang lại sự thuận tiện, thoải mái và đẳng cấp cho người sử dụng.
Cảm biến hiện diện công nghệ hồng ngoại thụ động (PIR) độ nhạy và chính xác cao;
Gắn trần, góc quét 360o;
Phạm vi phát hiện hình vuông, giúp việc bố trí cảm biến dễ dàng;
Điều khiển chiếu sáng theo sự hiện diện và ánh sáng xung quanh;
Công nghệ đo sáng hỗn hợp phù hợp nhiều loại đèn: huỳnh quang (FL/PL), halogen, sợi đốt, và LED;
Đo ánh sáng liên tục, tắt đèn khi đủ sáng (dù vẫn có người), đảm bảo tiết kiệm điện tối đa;
Điều khiển sáng theo ngưỡng sáng và thời gian trễ tắt được tự tối ưu hóa, tùy theo mức độ hoạt động của người trong khu vực;
Cổng xuất rơ le có điện áp (230VAC), thuận tiện cho đấu nối;
Chức năng xung để kết hợp với công tắc thời gian cho cầu thang (Theben ELPA 1);
Cài đặt thông số tại chỗ hoặc từ xa bằng bộ điều khiển (SendoPro 868-A) để tiết kiệm thời gian căn chỉnh;
Có chế độ kiểm tra được thiết kế để giúp kiểm tra hoạt động của cảm biến sau lắp đặt;
Cấu hình đấu nối, chế độ hoạt động linh hoạt: hoạt động đơn lẻ, song song, kết hợp với nút nhấn/công tắc hoặc rơ le thời gian cho cầu thang;
Độ kín cao (IP54), cho phép lắp đặt ở những nơi có độ ẩm cao như nhà tắm, WC.
Lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng;
Bền bỉ, tuổi thọ cao;
Tính thẩm mỹ cao.
Phạm vi phát hiện:
Chiều cao lắp
|
Người ngồi
|
Người đi
|
2,0m
|
9 m2 = 3,0m × 3,0m
|
20 m2 = 4,5m × 4,5m ± 0,5m
|
2,5m
|
16 m2 = 4,0m × 4,0m
|
36 m2 = 6,0m × 6,0m ± 0,5m
|
3,0m
|
20 m2 = 4,5m × 4,5m
|
49 m2 = 7,0m ×7,0m ± 1,0m
|
3,5m
|
-
|
64 m2 = 8,0m × 8,0m ± 1,0m
|
Điện áp hoạt động
|
230 V AC
|
Tần số
|
50 Hz
|
Chiều cao lắp đặt
|
2 – 3 m
|
Kiểu lắp đặt
|
Gắn trần
|
Màu sắc
|
Trắng
|
Ngõ ra rơ le
|
Điều khiển đèn
|
Công suất tự dùng
|
~0.7 W
|
Công nghệ đo sáng
|
Đo sáng hỗn hợp
|
Ngưỡng sáng điều khiển
|
10 – 1500 lx
|
Thời gian trễ tắt
|
Pulse (0,5 s), 10s – 20 min
|
Dạng tiếp điểm
|
Rơ le 230 V
|
Loại đèn sử dụng
|
Sợi đốt/halogen, đèn huỳnh quang, đèn compact tiết kiệm điện, đèn LED.
|
Tải thuần trở
|
1400 W
|
Tải sợi đốt/halogen
|
1200 W
|
Tải đèn compact và huỳnh quang
|
960 VA (cos f = 0,8), 580 VA (cos f = 0,5)
|
Dòng quá độ (Inrush current)
|
max. 250 A / 200 µs
|
Đèn tiết kiệm điện
|
10 x (1 x 58 W), 5 x (2 x 58 W), 16 x (1 x 36 W), 8 x (2 x 36 W), 16 x ( <36 W)
|
Đèn LED < 2 W
|
25 W
|
Đèn LED 2-8 W
|
70 W
|
Đèn LED > 8 W
|
80 W
|
Dạng đấu nối
|
Đầu vít chặt (Screw terminals)
|
Tiết diện dây lớn nhât
|
2 x 2,5 mm²
|
Đế gắn
|
70 x 70 mm
|
Kích thước
|
Ø 55 mm (NIS, PMI)
|
Phạm vi phát hiện
|
49 m² (7,0 x 7,0 m)
|
Nhiệt độ môi trường
|
-20°C ... 50°C
|
Độ kín
|
IP 54
|
Cảm biến hiện diện công nghệ hồng ngoại thụ động (PIR) độ nhạy và chính xác cao;
Gắn trần, góc quét 360o;
Phạm vi phát hiện hình vuông, giúp việc bố trí cảm biến dễ dàng;
Điều khiển chiếu sáng theo sự hiện diện và ánh sáng xung quanh;
Công nghệ đo sáng hỗn hợp phù hợp nhiều loại đèn: huỳnh quang (FL/PL), halogen, sợi đốt, và LED;
Đo ánh sáng liên tục, tắt đèn khi đủ sáng (dù vẫn có người), đảm bảo tiết kiệm điện tối đa;
Điều khiển sáng theo ngưỡng sáng và thời gian trễ tắt được tự tối ưu hóa, tùy theo mức độ hoạt động của người trong khu vực;
Cổng xuất rơ le có điện áp (230VAC), thuận tiện cho đấu nối;
Chức năng xung để kết hợp với công tắc thời gian cho cầu thang (Theben ELPA 1);
Cài đặt thông số tại chỗ hoặc từ xa bằng bộ điều khiển (SendoPro 868-A) để tiết kiệm thời gian căn chỉnh;
Có chế độ kiểm tra được thiết kế để giúp kiểm tra hoạt động của cảm biến sau lắp đặt;
Cấu hình đấu nối, chế độ hoạt động linh hoạt: hoạt động đơn lẻ, song song, kết hợp với nút nhấn/công tắc hoặc rơ le thời gian cho cầu thang;
Độ kín cao (IP54), cho phép lắp đặt ở những nơi có độ ẩm cao như nhà tắm, WC.
Lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng;
Bền bỉ, tuổi thọ cao;
Tính thẩm mỹ cao.
Phạm vi phát hiện:
Chiều cao lắp
|
Người ngồi
|
Người đi
|
2,0m
|
9 m2 = 3,0m × 3,0m
|
20 m2 = 4,5m × 4,5m ± 0,5m
|
2,5m
|
16 m2 = 4,0m × 4,0m
|
36 m2 = 6,0m × 6,0m ± 0,5m
|
3,0m
|
20 m2 = 4,5m × 4,5m
|
49 m2 = 7,0m ×7,0m ± 1,0m
|
3,5m
|
-
|
64 m2 = 8,0m × 8,0m ± 1,0m
|
Điện áp hoạt động
|
230 V AC
|
Tần số
|
50 Hz
|
Chiều cao lắp đặt
|
2 – 3 m
|
Kiểu lắp đặt
|
Gắn trần
|
Màu sắc
|
Trắng
|
Ngõ ra rơ le
|
Điều khiển đèn
|
Công suất tự dùng
|
~0.7 W
|
Công nghệ đo sáng
|
Đo sáng hỗn hợp
|
Ngưỡng sáng điều khiển
|
10 – 1500 lx
|
Thời gian trễ tắt
|
Pulse (0,5 s), 10s – 20 min
|
Dạng tiếp điểm
|
Rơ le 230 V
|
Loại đèn sử dụng
|
Sợi đốt/halogen, đèn huỳnh quang, đèn compact tiết kiệm điện, đèn LED.
|
Tải thuần trở
|
1400 W
|
Tải sợi đốt/halogen
|
1200 W
|
Tải đèn compact và huỳnh quang
|
960 VA (cos f = 0,8), 580 VA (cos f = 0,5)
|
Dòng quá độ (Inrush current)
|
max. 250 A / 200 µs
|
Đèn tiết kiệm điện
|
10 x (1 x 58 W), 5 x (2 x 58 W), 16 x (1 x 36 W), 8 x (2 x 36 W), 16 x ( <36 W)
|
Đèn LED < 2 W
|
25 W
|
Đèn LED 2-8 W
|
70 W
|
Đèn LED > 8 W
|
80 W
|
Dạng đấu nối
|
Đầu vít chặt (Screw terminals)
|
Tiết diện dây lớn nhât
|
2 x 2,5 mm²
|
Đế gắn
|
70 x 70 mm
|
Kích thước
|
Ø 55 mm (NIS, PMI)
|
Phạm vi phát hiện
|
49 m² (7,0 x 7,0 m)
|
Nhiệt độ môi trường
|
-20°C ... 50°C
|
Độ kín
|
IP 54
|
Sản phẩm liên quan
Còn hàng