SPHINX 104-360 là thiết bị thông minh, tích hợp cảm biến hồng ngoại và đo sáng, cung cấp tính năng điều khiển chiếu sáng tự động, bật đèn khi trời tối và có người, tắt đèn sau khi người rời khỏi một thời gian hoặc khi ánh sáng đã đủ.
Thiết bị phát hiện người dựa trên những chuyển động nhỏ nhất.
Ngoài khả năng tiết kiệm điện, tính năng phong phú, chất lượng hoàn thiện tốt, thiết bị mang lại sự thuận tiện, thoải mái cho người sử dụng.
Cảm biến hiện diện công nghệ hồng ngoại thụ động (PIR) độ nhạy và chính xác cao;
Gắn trần chìm, 2m~4m, góc quét 360o;
1 kênh điều khiển;
Điều khiển chiếu sáng theo sự hiện diện và ánh sáng xung quanh;
Ngưỡng sáng và thời gian trễ tắt điều chỉnh được;
Khả năng lấy độ sáng hiện tại làm ngưỡng điều khiển;
Xuất tín hiệu dạng xung để kết hợp với ro le thời gian cầu thang (ELPA), hệ thống BMS, hay PLC;
Chức năng Master/Slave: nối 10 cảm biến với nhau để mở rộng vùng phát hiện;
Chế độ TEST để kiểm tra hoạt động sau khi lắp đặt;
Chức năng ngắt điện tại thời điểm “0” của dòng xoay chiều, “Zero-cross switching”;
Khu vực phát hiện có thể thu nhỏ nhờ các miếng che kèm theo;
Công nghệ đo sáng hỗn hợp phù hợp nhiều loại đèn: huỳnh quang (FL/PL), halogen, sợi đốt, và LED;
Cổng xuất rơ le có điện áp (230VAC), thuận tiện cho đấu nối;
Cài đặt thông số tại chỗ hoặc từ xa bằng bộ điều khiển (SPHINX RC 104, SPHINX RC 104 Pro) để tiết kiệm thời gian căn chỉnh;
Cấu hình đấu nối, chế độ hoạt động linh hoạt: hoạt động đơn lẻ, song song, kết hợp với nút nhấn/công tắc hoặc rơ le thời gian cho cầu thang (Theben ELPA 1);
Có thể hoạt động ngay theo thông số cài đặt sẵn tại nhà máy;
Lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng;
Bền bỉ, tuổi thọ cao;
Tính thẩm mỹ cao.
Phạm vi phát hiện, độ nhạy phụ thuộc hướng di chuyển:
Chiều cao lắp (A)
|
Người ngồi (S)
|
Người đi (T)
|
2,0 m
|
4 m
|
9 m
|
2,5 m
|
5 m
|
14 m
|
3,0 m
|
5 m
|
12 m
|
3,5 m
|
6 m
|
14 m
|
4,0 m
|
5 m
|
12 m
|
Điện áp làm việc
|
230 V AC
|
Tần số dòng điện
|
50 – 60 Hz
|
Dòng điện chờ, không tải
|
~1 W
|
Công nghệ đo sáng
|
Đo hỗ hợp
|
Số lượng kênh
|
1
|
Loại tiếp điểm
|
NO (thường mở)
|
Màu sắc
|
Trắng
|
Ngõ ra đóng/mở
|
Chiếu sáng/đèn
|
Kiểu lắp đặt
|
Gắn trần chìm
|
Khoảng điều chỉnh ngưỡng sáng
|
10 – 2000 lx
|
Công suất tiếp điểm (đèn)
|
8 A (at 230 V AC, cos φ = 1)
|
Góc phát hiện
|
360°
|
Chiều cao lắp đặt tối ưu
|
2,5 – 3,5 m
|
Thời gian trễ tắt (đèn)
|
1 s-20 min
|
Tải đèn sợi đốt
|
1800 W
|
Tải đèn huỳnh quang (truyền thống) chưa hiệu chỉnh/bù.
|
900 VA
|
Tải đèn huỳnh quang (truyền thống) hiệu chỉnh/bù song song.
|
400 VA 42 μF
|
Tải đèn huỳnh quang (truyền thống) hiệu chỉnh/bù nối tiếp.
|
900 VA
|
Tải đèn huỳnh quang (truyền thống) với mạch CLR (lead-lag).
|
900 VA
|
Tải đèn huỳnh quang (chấn lưu điện tử)
|
400 VA
|
Đèn tiết kiệm năng lượng
|
4 x 7 W, 3 x 11 W, 3 x 15 W, 3 x 20 W, 3 x 23 W
|
Đèn LED < 2 W
|
25 W
|
Đèn LED 2 - 8 W
|
90 W
|
Loại đèn phù hợp
|
Sợi đốt, halogen, đèn huỳnh quang, tiết kiệm điện, LED
|
Phạm vi phát hiện
|
Đi : 133 m² (Ф 13m /360°)
Ngồi: 20m² (Ф 5m /360°)
|
Remote controlled
|
SPHINX RC 104 Pro, SPHINX RC 104
|
Nhiệt độ vận hành
|
-10 °C … +55 °C
|
Cấp độ bảo vệ an toàn
|
II
|
Độ kín
|
IP 41
|
Cảm biến hiện diện công nghệ hồng ngoại thụ động (PIR) độ nhạy và chính xác cao;
Gắn trần chìm, 2m~4m, góc quét 360o;
1 kênh điều khiển;
Điều khiển chiếu sáng theo sự hiện diện và ánh sáng xung quanh;
Ngưỡng sáng và thời gian trễ tắt điều chỉnh được;
Khả năng lấy độ sáng hiện tại làm ngưỡng điều khiển;
Xuất tín hiệu dạng xung để kết hợp với ro le thời gian cầu thang (ELPA), hệ thống BMS, hay PLC;
Chức năng Master/Slave: nối 10 cảm biến với nhau để mở rộng vùng phát hiện;
Chế độ TEST để kiểm tra hoạt động sau khi lắp đặt;
Chức năng ngắt điện tại thời điểm “0” của dòng xoay chiều, “Zero-cross switching”;
Khu vực phát hiện có thể thu nhỏ nhờ các miếng che kèm theo;
Công nghệ đo sáng hỗn hợp phù hợp nhiều loại đèn: huỳnh quang (FL/PL), halogen, sợi đốt, và LED;
Cổng xuất rơ le có điện áp (230VAC), thuận tiện cho đấu nối;
Cài đặt thông số tại chỗ hoặc từ xa bằng bộ điều khiển (SPHINX RC 104, SPHINX RC 104 Pro) để tiết kiệm thời gian căn chỉnh;
Cấu hình đấu nối, chế độ hoạt động linh hoạt: hoạt động đơn lẻ, song song, kết hợp với nút nhấn/công tắc hoặc rơ le thời gian cho cầu thang (Theben ELPA 1);
Có thể hoạt động ngay theo thông số cài đặt sẵn tại nhà máy;
Lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng;
Bền bỉ, tuổi thọ cao;
Tính thẩm mỹ cao.
Phạm vi phát hiện, độ nhạy phụ thuộc hướng di chuyển:
Chiều cao lắp (A)
|
Người ngồi (S)
|
Người đi (T)
|
2,0 m
|
4 m
|
9 m
|
2,5 m
|
5 m
|
14 m
|
3,0 m
|
5 m
|
12 m
|
3,5 m
|
6 m
|
14 m
|
4,0 m
|
5 m
|
12 m
|
Điện áp làm việc
|
230 V AC
|
Tần số dòng điện
|
50 – 60 Hz
|
Dòng điện chờ, không tải
|
~1 W
|
Công nghệ đo sáng
|
Đo hỗ hợp
|
Số lượng kênh
|
1
|
Loại tiếp điểm
|
NO (thường mở)
|
Màu sắc
|
Trắng
|
Ngõ ra đóng/mở
|
Chiếu sáng/đèn
|
Kiểu lắp đặt
|
Gắn trần chìm
|
Khoảng điều chỉnh ngưỡng sáng
|
10 – 2000 lx
|
Công suất tiếp điểm (đèn)
|
8 A (at 230 V AC, cos φ = 1)
|
Góc phát hiện
|
360°
|
Chiều cao lắp đặt tối ưu
|
2,5 – 3,5 m
|
Thời gian trễ tắt (đèn)
|
1 s-20 min
|
Tải đèn sợi đốt
|
1800 W
|
Tải đèn huỳnh quang (truyền thống) chưa hiệu chỉnh/bù.
|
900 VA
|
Tải đèn huỳnh quang (truyền thống) hiệu chỉnh/bù song song.
|
400 VA 42 μF
|
Tải đèn huỳnh quang (truyền thống) hiệu chỉnh/bù nối tiếp.
|
900 VA
|
Tải đèn huỳnh quang (truyền thống) với mạch CLR (lead-lag).
|
900 VA
|
Tải đèn huỳnh quang (chấn lưu điện tử)
|
400 VA
|
Đèn tiết kiệm năng lượng
|
4 x 7 W, 3 x 11 W, 3 x 15 W, 3 x 20 W, 3 x 23 W
|
Đèn LED < 2 W
|
25 W
|
Đèn LED 2 - 8 W
|
90 W
|
Loại đèn phù hợp
|
Sợi đốt, halogen, đèn huỳnh quang, tiết kiệm điện, LED
|
Phạm vi phát hiện
|
Đi : 133 m² (Ф 13m /360°)
Ngồi: 20m² (Ф 5m /360°)
|
Remote controlled
|
SPHINX RC 104 Pro, SPHINX RC 104
|
Nhiệt độ vận hành
|
-10 °C … +55 °C
|
Cấp độ bảo vệ an toàn
|
II
|
Độ kín
|
IP 41
|
Sản phẩm liên quan
Còn hàng