Khoảng cách hồng ngoại lên đến 30 m (98 ft)
Chức năng ngày / đêm
Cửa sổ kính quang với độ truyền ánh sáng cao hơn
Giảm nhiễu 3D
H.264 / MJPEG
Chuẩn ONVIF
IP67
Phạm vi điện áp rộng từ ± 25%
Quang học
Chức năng ngày / đêm
IR thông minh, khoảng cách hồng ngoại lên đến 30 m (98 ft)
2D / 3D DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số)
Cửa sổ kính quang với độ truyền ánh sáng cao hơn
Cửa sổ chống phản xạ hồng ngoại để tăng độ truyền hồng ngoại
Nén
Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG
Luồng 3 dòng (3 luồng dữ liệu)
Mạng
Hợp chuẩn ONVIF
Kết cấu
Phạm vi nhiệt độ rộng: -30°C đến 60°C (-22°F đến 140°F)
Phạm vi điện áp rộng ± 25%
Chuẩn ngoài trời IP67
Model |
IPC2122SR3-F40W-D |
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7″, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Ống kính | 4.0mm@F2.0 |
DORI Distance | – Lens: 2.8mm
– Detect(m): 60 – Observe(m): 24 – Recognize(m): 12 – Identify(m): 6 |
Góc quan sát | 86.5°(H) – 44.1°(V) – 106.4°(O) |
Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s |
Độ nhạy sáng | Colour: 0.02 Lux (F2.0 AGC ON) 0 Lux with IR on |
Ngày/ đêm | Bộ lọc cắt IR với công tắc tự động (ICR) |
Giảm nhiễu | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
IR Range | Up to 30m (98ft) IR range |
Defog | Digital Defog |
WDR | DWDR |
Video | |
Chuẩn nén video | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
Hồ sơ mã hóa H.264 | Baseline profile, Main Profile |
Tỷ lệ khung hình | Main Stream:2MP (1920×1080): Max. 20 fps; Sub Stream: 720P (1280×720): Max. 20 fps; Third Stream: 4CIF (704×576): Max. 20 fps |
HLC | Hỗ trợ |
BLC | Hỗ trợ |
OSD | Up to 4 OSDs |
ROI | Up to 2 areas |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
Phát hiện chuyển động | Up to 4 areas |
Lưu trữ | |
Thẻ nhớ | Micro SD, lên tới 256 GB |
Network Storage | ANR |
Mạng | |
Giao thức | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP,QoS |
Compatible Integration |
ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API |
Wi-Fi | |
Wireless Standards | IEEE802.11b/g/n |
Dải tần số | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Kênh Băng thông | 20 MHz Support |
Chế độ điều chỉnh | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK 802.11g/n: OFDM/HT |
Bảo vệ | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transmit Power | 802.11b: 17±1.5dBm @11Mbps 802.11g: 14±1.5dBm @54Mbps 802.11n: 12.5±1.5dBm @150Mbps |
Receive Sensitivity | 802.11b: -90dBm @11Mbps (Typical) 802.11g: -75dBm @54Mbps (Typical) 802.11n: -74dBm @150Mbps(Typical) |
Tốc độ truyền | 802.11b: 11Mbps 802.11g: 54Mbps 802.11n: up to 150Mbps |
Giao diện | |
Mạng | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Chung | |
Nguồn cung cấp | DC 12V±25% Công suất tiêu thụ: Tối đa 5.5W |
Dimensions (L × W × H) | 162.6 × 62.4 ×62.7 mm (6.4” × 2.5” × 2.5”) |
Trọng lượng | 0.25 kg (0.55 lb) |
Môi trường làm việc | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Độ ẩm:≤95% (không ngưng tụ) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Nút reset | Hỗ trợ |
Quang học
Chức năng ngày / đêm
IR thông minh, khoảng cách hồng ngoại lên đến 30 m (98 ft)
2D / 3D DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số)
Cửa sổ kính quang với độ truyền ánh sáng cao hơn
Cửa sổ chống phản xạ hồng ngoại để tăng độ truyền hồng ngoại
Nén
Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG
Luồng 3 dòng (3 luồng dữ liệu)
Mạng
Hợp chuẩn ONVIF
Kết cấu
Phạm vi nhiệt độ rộng: -30°C đến 60°C (-22°F đến 140°F)
Phạm vi điện áp rộng ± 25%
Chuẩn ngoài trời IP67
Model |
IPC2122SR3-F40W-D |
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7″, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Ống kính | 4.0mm@F2.0 |
DORI Distance | – Lens: 2.8mm
– Detect(m): 60 – Observe(m): 24 – Recognize(m): 12 – Identify(m): 6 |
Góc quan sát | 86.5°(H) – 44.1°(V) – 106.4°(O) |
Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s |
Độ nhạy sáng | Colour: 0.02 Lux (F2.0 AGC ON) 0 Lux with IR on |
Ngày/ đêm | Bộ lọc cắt IR với công tắc tự động (ICR) |
Giảm nhiễu | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
IR Range | Up to 30m (98ft) IR range |
Defog | Digital Defog |
WDR | DWDR |
Video | |
Chuẩn nén video | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
Hồ sơ mã hóa H.264 | Baseline profile, Main Profile |
Tỷ lệ khung hình | Main Stream:2MP (1920×1080): Max. 20 fps; Sub Stream: 720P (1280×720): Max. 20 fps; Third Stream: 4CIF (704×576): Max. 20 fps |
HLC | Hỗ trợ |
BLC | Hỗ trợ |
OSD | Up to 4 OSDs |
ROI | Up to 2 areas |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
Phát hiện chuyển động | Up to 4 areas |
Lưu trữ | |
Thẻ nhớ | Micro SD, lên tới 256 GB |
Network Storage | ANR |
Mạng | |
Giao thức | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP,QoS |
Compatible Integration |
ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API |
Wi-Fi | |
Wireless Standards | IEEE802.11b/g/n |
Dải tần số | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Kênh Băng thông | 20 MHz Support |
Chế độ điều chỉnh | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK 802.11g/n: OFDM/HT |
Bảo vệ | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transmit Power | 802.11b: 17±1.5dBm @11Mbps 802.11g: 14±1.5dBm @54Mbps 802.11n: 12.5±1.5dBm @150Mbps |
Receive Sensitivity | 802.11b: -90dBm @11Mbps (Typical) 802.11g: -75dBm @54Mbps (Typical) 802.11n: -74dBm @150Mbps(Typical) |
Tốc độ truyền | 802.11b: 11Mbps 802.11g: 54Mbps 802.11n: up to 150Mbps |
Giao diện | |
Mạng | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Chung | |
Nguồn cung cấp | DC 12V±25% Công suất tiêu thụ: Tối đa 5.5W |
Dimensions (L × W × H) | 162.6 × 62.4 ×62.7 mm (6.4” × 2.5” × 2.5”) |
Trọng lượng | 0.25 kg (0.55 lb) |
Môi trường làm việc | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Độ ẩm:≤95% (không ngưng tụ) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Nút reset | Hỗ trợ |
Sản phẩm liên quan
Còn hàng