Công tắc thời gian kỹ thuật số, 1 kênh bật/tắt tải theo chương trình hàng ngày, nhóm ngày và hàng tuần.
Thời gian bật/tắt tối thiểu là 1 phút, gồm 28 ô nhớ. Tích hợp pin Lithium dự phòng 3 năm.
Hoạt động ở ba chế độ, bật/tắt thủ công hoặc tự động theo chương trình. SIMPLEXA 601 và 602 là các sản phẩm bán chạy nhất tại thị trường châu Á, nhờ hoạt động bền bỉ, độ tin cậy cao, tính năng phong phú, dễ sử dụng và giá thành hợp lý.
1 kênh đóng/mở.
220–230 V, 50Hz
Chương trình hàng ngày, hàng tuần
28 ô nhớ.
Có thể vận hành thủ công, chế độ luôn TẮT hoặc luôn MỞ (Permanent ON/OFF switching)
Màn hình LCD lớn, sáng, rõ dễ đọc.
Dễ vận hành, lập trình qua 4 nút:
Lựa chọn văn bản ngắn và ký hiệu dễ hiểu
Ngày đầu tuần có thể đặt theo ý muốn
Tùy chọn hiển thị 24 giờ hoặc 12 giờ (AM/PM)
Dễ dàng lập trình cho từng ngày hoặc nhóm ngày trong tuần.
Tùy chọn bán tự động khi lập trình từng điểm trong chương trình.
Tùy chọn tự động điều chỉnh giờ mùa hè/mùa đông:
Tùy chọn cho Châu Âu, USA, Canada, Israel, New Zealand and Iran
Tùy chỉnh riêng về ngày (mùa hè/đông) có thể được cài theo yêu cầu.
Việc chuyển đổi giờ có thể được cài cho một ngày cố định.
Dải nhiệt động môi trường hoạt động rộng: –20 °C đến +55 °C
Độ chính xác cao: ± 1 giây/ngày
Nắp che bằng chất dẻo trong.
Tùy chọn khóa nắp (không cho tùy ý thay đổi chương trình hoạt động)
Tiếp điểm khô 2 chiều (3 cực) 16 (6) A/250 VAC
Đầu nối vặn vít.
Thông số
|
Giá trị
|
Số kênh
|
1 kênh
|
Điện áp hoạt động
|
220–230 V~, +10 %/–15 %
|
Tần số
|
50–60 Hz
|
Tiếp điểm
|
Tiếp điểm chuyển đổi 3 chân
|
Độ mở
|
< 3 mm (μ)
|
Vật liệu tiếp điểm
|
AgSnO2
|
Công suất tối đa ở 250 V~
|
16A (Cosφ=1); 6A (Cosφ=0,6)
|
Đèn sợi đốt
|
1400 W
|
Đèn halogen
|
1400 W
|
Đèn huỳnh quang
|
1400 VA - Không hiệu chỉnh (bù)
1.400 VA - Bù nối tiếp
220 VA (24 μF) - Bù song song
|
Đèn huỳnh quang Compact
|
13×7W, 13×11 W, 6×7 W, 6×11 W, 10×15W, 8×23 W, 5×15 W, 4×23 W
|
Thời gian dựa trên
|
đồng hồ, thạch anh (quartz)
|
Độ chính xác
|
±1 giây/ngày ở 20 °C
|
Thời gian chuyển mạch ngắn nhất
|
1 phút
|
Độ chính xác chuyển mạch
|
Giây
|
Nhập liệu và điều khiển
|
4 nút + 1 nút tái lập
|
Pin dự phòng
|
khoảng 3 năm (lithium cell)
|
Điện áp hoạt động
|
–20 °C đến +55 °C
|
Điện năng tiêu thụ
|
4,5 VA
|
Vỏ và vật liệu cách điện
|
Chịu nhiệt độ cao, chất dẻo nhiệt tự tắt
|
Khối lượng
|
~ 130 g (1 channel)
|
Độ kín bụi và nước
|
IP 20 (theo EN 60 529)
|
Cấp độ an toàn điện
|
II (theo EN 60 730-1)
|
Chứng chỉ
|
|
Phụ kiện gắn nổi:
|
907 0 064
|
1 kênh đóng/mở.
220–230 V, 50Hz
Chương trình hàng ngày, hàng tuần
28 ô nhớ.
Có thể vận hành thủ công, chế độ luôn TẮT hoặc luôn MỞ (Permanent ON/OFF switching)
Màn hình LCD lớn, sáng, rõ dễ đọc.
Dễ vận hành, lập trình qua 4 nút:
Lựa chọn văn bản ngắn và ký hiệu dễ hiểu
Ngày đầu tuần có thể đặt theo ý muốn
Tùy chọn hiển thị 24 giờ hoặc 12 giờ (AM/PM)
Dễ dàng lập trình cho từng ngày hoặc nhóm ngày trong tuần.
Tùy chọn bán tự động khi lập trình từng điểm trong chương trình.
Tùy chọn tự động điều chỉnh giờ mùa hè/mùa đông:
Tùy chọn cho Châu Âu, USA, Canada, Israel, New Zealand and Iran
Tùy chỉnh riêng về ngày (mùa hè/đông) có thể được cài theo yêu cầu.
Việc chuyển đổi giờ có thể được cài cho một ngày cố định.
Dải nhiệt động môi trường hoạt động rộng: –20 °C đến +55 °C
Độ chính xác cao: ± 1 giây/ngày
Nắp che bằng chất dẻo trong.
Tùy chọn khóa nắp (không cho tùy ý thay đổi chương trình hoạt động)
Tiếp điểm khô 2 chiều (3 cực) 16 (6) A/250 VAC
Đầu nối vặn vít.
Thông số
|
Giá trị
|
Số kênh
|
1 kênh
|
Điện áp hoạt động
|
220–230 V~, +10 %/–15 %
|
Tần số
|
50–60 Hz
|
Tiếp điểm
|
Tiếp điểm chuyển đổi 3 chân
|
Độ mở
|
< 3 mm (μ)
|
Vật liệu tiếp điểm
|
AgSnO2
|
Công suất tối đa ở 250 V~
|
16A (Cosφ=1); 6A (Cosφ=0,6)
|
Đèn sợi đốt
|
1400 W
|
Đèn halogen
|
1400 W
|
Đèn huỳnh quang
|
1400 VA - Không hiệu chỉnh (bù)
1.400 VA - Bù nối tiếp
220 VA (24 μF) - Bù song song
|
Đèn huỳnh quang Compact
|
13×7W, 13×11 W, 6×7 W, 6×11 W, 10×15W, 8×23 W, 5×15 W, 4×23 W
|
Thời gian dựa trên
|
đồng hồ, thạch anh (quartz)
|
Độ chính xác
|
±1 giây/ngày ở 20 °C
|
Thời gian chuyển mạch ngắn nhất
|
1 phút
|
Độ chính xác chuyển mạch
|
Giây
|
Nhập liệu và điều khiển
|
4 nút + 1 nút tái lập
|
Pin dự phòng
|
khoảng 3 năm (lithium cell)
|
Điện áp hoạt động
|
–20 °C đến +55 °C
|
Điện năng tiêu thụ
|
4,5 VA
|
Vỏ và vật liệu cách điện
|
Chịu nhiệt độ cao, chất dẻo nhiệt tự tắt
|
Khối lượng
|
~ 130 g (1 channel)
|
Độ kín bụi và nước
|
IP 20 (theo EN 60 529)
|
Cấp độ an toàn điện
|
II (theo EN 60 730-1)
|
Chứng chỉ
|
|
Phụ kiện gắn nổi:
|
907 0 064
|
Sản phẩm liên quan
Còn hàng