Công tắc thời gian kỹ thuật số Simplexa 602 là thiết bị điện tử hẹn giờ tự động bật tắt cho thiết bị điện theo đồng hồ thực tế,
Với chu kỳ là 1 tuần và tự động lặp lại chu kỳ.
Hoặc cài đặt làm việc theo chu kỳ 24 tiếng và lặp lại hằng ngày.
Thời gian cài đặt tối thiểu là 1 phút.
2 kênh đóng/mở độc lập.
220–230 V, 50Hz
Chương trình hàng ngày, hàng tuần
28 ô nhớ/1 kênh, 56 ô nhớ cho 2 kênh.
Có thể vận hành thủ công, chế độ luôn TẮT hoặc luôn MỞ (Permanent ON/OFF switching)
Màn hình LCD lớn, sáng, rõ dễ đọc.
Dễ vận hành, lập trình qua 4 nút:
Lựa chọn văn bản ngắn và ký hiệu dễ hiểu
Ngày đầu tuần có thể đặt theo ý muốn
Tùy chọn hiển thị 24 giờ hoặc 12 giờ (AM/PM)
Dễ dàng lập trình cho từng ngày hoặc nhóm ngày trong tuần.
Tùy chọn bán tự động khi lập trình từng điểm trong chương trình.
Tùy chọn tự động điều chỉnh giờ mùa hè/mùa đông:
Tùy chọn cho Châu Âu, USA, Canada, Israel, New Zealand and Iran
Tùy chỉnh riêng về ngày (mùa hè/đông) có thể được cài theo yêu cầu.
Việc chuyển đổi giờ có thể được cài cho một ngày cố định.
Dải nhiệt động môi trường hoạt động rộng: –20 °C đến +55 °C
Độ chính xác cao: ± 1 giây/ngày
Nắp che bằng chất dẻo trong.
Tùy chọn khóa nắp (không cho tùy ý thay đổi chương trình hoạt động)
Tiếp điểm khô 2 chiều (3 cực) 16 (6) A/250 VAC
Đầu nối vặn vít.
Thông số
|
Giá trị
|
Số kênh
|
2 kênh
|
Điện áp hoạt động
|
220–230 V~, +10 %/–15 %
|
Tần số
|
50–60 Hz
|
Tiếp điểm
|
Tiếp điểm chuyển đổi 3 chân
|
Độ mở
|
< 3 mm (μ)
|
Vật liệu tiếp điểm
|
AgSnO2
|
Công suất tối đa ở 250 V~
|
16A (Cosφ=1); 6A (Cosφ=0,6)
|
Đèn sợi đốt
|
1400 W
|
Đèn halogen
|
1400 W
|
Đèn huỳnh quang
|
1400 VA - Không hiệu chỉnh (bù)
1.400 VA - Bù nối tiếp
220 VA (24 μF) - Bù song song
|
Đèn huỳnh quang Compact
|
13×7W, 13×11 W, 6×7 W, 6×11 W, 10×15W, 8×23 W, 5×15 W, 4×23 W
|
Thời gian dựa trên
|
đồng hồ, thạch anh (quartz)
|
Độ chính xác
|
±1 giây/ngày ở 20 °C
|
Thời gian chuyển mạch ngắn nhất
|
1 phút
|
Độ chính xác chuyển mạch
|
Giây
|
Nhập liệu và điều khiển
|
4 nút + 1 nút tái lập
|
Pin dự phòng
|
khoảng 3 năm (lithium cell)
|
Điện áp hoạt động
|
–20 °C đến +55 °C
|
Điện năng tiêu thụ
|
4,5 VA
|
Vỏ và vật liệu cách điện
|
Chịu nhiệt độ cao, chất dẻo nhiệt tự tắt
|
Khối lượng
|
160 g (2 channel)
|
Độ kín bụi và nước
|
IP 20 (theo EN 60 529)
|
Cấp độ an toàn điện
|
II (theo EN 60 730-1)
|
Chứng chỉ
|
|
Phụ kiện gắn nổi:
|
907 0 064
|
2 kênh đóng/mở độc lập.
220–230 V, 50Hz
Chương trình hàng ngày, hàng tuần
28 ô nhớ/1 kênh, 56 ô nhớ cho 2 kênh.
Có thể vận hành thủ công, chế độ luôn TẮT hoặc luôn MỞ (Permanent ON/OFF switching)
Màn hình LCD lớn, sáng, rõ dễ đọc.
Dễ vận hành, lập trình qua 4 nút:
Lựa chọn văn bản ngắn và ký hiệu dễ hiểu
Ngày đầu tuần có thể đặt theo ý muốn
Tùy chọn hiển thị 24 giờ hoặc 12 giờ (AM/PM)
Dễ dàng lập trình cho từng ngày hoặc nhóm ngày trong tuần.
Tùy chọn bán tự động khi lập trình từng điểm trong chương trình.
Tùy chọn tự động điều chỉnh giờ mùa hè/mùa đông:
Tùy chọn cho Châu Âu, USA, Canada, Israel, New Zealand and Iran
Tùy chỉnh riêng về ngày (mùa hè/đông) có thể được cài theo yêu cầu.
Việc chuyển đổi giờ có thể được cài cho một ngày cố định.
Dải nhiệt động môi trường hoạt động rộng: –20 °C đến +55 °C
Độ chính xác cao: ± 1 giây/ngày
Nắp che bằng chất dẻo trong.
Tùy chọn khóa nắp (không cho tùy ý thay đổi chương trình hoạt động)
Tiếp điểm khô 2 chiều (3 cực) 16 (6) A/250 VAC
Đầu nối vặn vít.
Thông số
|
Giá trị
|
Số kênh
|
2 kênh
|
Điện áp hoạt động
|
220–230 V~, +10 %/–15 %
|
Tần số
|
50–60 Hz
|
Tiếp điểm
|
Tiếp điểm chuyển đổi 3 chân
|
Độ mở
|
< 3 mm (μ)
|
Vật liệu tiếp điểm
|
AgSnO2
|
Công suất tối đa ở 250 V~
|
16A (Cosφ=1); 6A (Cosφ=0,6)
|
Đèn sợi đốt
|
1400 W
|
Đèn halogen
|
1400 W
|
Đèn huỳnh quang
|
1400 VA - Không hiệu chỉnh (bù)
1.400 VA - Bù nối tiếp
220 VA (24 μF) - Bù song song
|
Đèn huỳnh quang Compact
|
13×7W, 13×11 W, 6×7 W, 6×11 W, 10×15W, 8×23 W, 5×15 W, 4×23 W
|
Thời gian dựa trên
|
đồng hồ, thạch anh (quartz)
|
Độ chính xác
|
±1 giây/ngày ở 20 °C
|
Thời gian chuyển mạch ngắn nhất
|
1 phút
|
Độ chính xác chuyển mạch
|
Giây
|
Nhập liệu và điều khiển
|
4 nút + 1 nút tái lập
|
Pin dự phòng
|
khoảng 3 năm (lithium cell)
|
Điện áp hoạt động
|
–20 °C đến +55 °C
|
Điện năng tiêu thụ
|
4,5 VA
|
Vỏ và vật liệu cách điện
|
Chịu nhiệt độ cao, chất dẻo nhiệt tự tắt
|
Khối lượng
|
160 g (2 channel)
|
Độ kín bụi và nước
|
IP 20 (theo EN 60 529)
|
Cấp độ an toàn điện
|
II (theo EN 60 730-1)
|
Chứng chỉ
|
|
Phụ kiện gắn nổi:
|
907 0 064
|
Sản phẩm liên quan
Còn hàng