Dây nhảy quang ( Dây nối quang) ST/PC to ST/PC PATCHCORD Multi-mode là sản phẩm được sử dụng trong hệ thống truyền dẫn truyền hình cáp.
Sản phẩm là nơi tiếp nối giữa hộp nối và thiết bị, thiết bị sẽ tăng độ suy hao cần thiết tiếp cận khoảng nhạy, đặc trưng của công nghiệp truyền hình.
Dây nhảy quang được sử dụng làm cầu nối giữa các liên kết mạng quang, kết nối giữa các ODF quang, tủ phối quang, các thiết bị truyền dẫn quang với nhau.
Dây nhảy quang mang lại sự linh hoạt và thuận tiện cho người sử dụng hệ thống mạng quang
Dây nhảy quang là loại dây chứa sợi quang, dùng để đấu nối giữa ODF với các thiết bị khác như bộ chuyển đổi quang điện, module quang, switch quang, dây nhảy quang gồm nhiều loại khác nhau về các đặc tính như dây nhảy quang single mode, patch cord multimode, các đầu nối chuẩn PC/UPC/APC.
ASE chuyên phân phối các sản phẩm dây nhảy quang các loại, sản phẩm của chúng tôi đã được kiểm tra chất lượng về độ bền chắc, độ ổn định với chất lượng hoàn toàn đảm bảo đáp ứng tốt mọi nhu cầu sử dụng.
Đặc điểm kỹ thuật:
Đầu nối phải: ST/PC, loại sợi tùy chọn Multimode, MM 50/125, MM 62.5/125um
Đầu nối trái: ST/PC, sợi Multimode, MM 50/125, MM 62.5/125um
Chiều dài: theo yêu cầu của khách hàng.
Số lần kết nối: 1000 lần
Độ bền kéo dãn: Tải trọng 100N, thời gian kiểm tra ít nhất 5h, kết quả độ suy hao <0,5 dB.
Suy hao chèn: < 0,2 dB (Yêu cầu theo tiêu chuẩn quốc tế <0,3 dB)
Suy hao phản xạ: PC>45 dB ; UPC>55 dB; APC >60 dB
Range of Mode |
Single or Multimode |
Cable Type |
Simplex or Duplex Zipcord |
Connector Style |
SC, FC, ST, LC, MTRJ, E2000 |
Polish or Ferrule Interface Type |
PC, UPC, APC |
Cable Diameter |
0.9mm, 1.6mm, 2.0mm, 3.0mm |
Lengths |
Standard & Custom Lengths |
Strength Member |
Aramid Yarn |
Outer Jacket |
PVC or LSZH |
Cable Assembly Length (<15 meter Tolerance) |
-0/+100mm |
Cable Assembly Length (>15 meter Tolerance) |
-0/+10% |
Jacket Colour (Multimode: OM1 & OM2) |
Orange |
Jacket Colour (Multimode: OM3 & OM4) |
Aqua |
Jacket Colour (Single Mode: OS1 & OS2) |
Yellow |
Durability |
500 cycles(0.2 dB max increase), 1000mate/demate cycles |
Operating Temp. |
-20 ˚C to +70˚C/+85˚c (armoured) |
Storage Temp. |
-40 ˚C to +85˚C |
Ferrule Concentricity |
< 1µm, Other Ferrule Concentricity < 1µm |
Humidity (FOTP-5) |
90-95% at 40°C |
Strength of Coupling Mechanism (FOTP-185) |
33 N at 0° for 5 sec |
Cable Retention (FOTP-6) |
50 N at 0° for 5 sec. |
Twist (FOTP-36) |
15 N at 0° 5 turns, 10 cycles |
Flex (FOTP-1) |
0.5 Kg at 25 cm, +90° to -90°, 100 cycles |
Max.Insertion Loss |
≤0.3dB |
≤0.2dB |
≤0.3dB To |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Typ.Insertion Loss |
≤0.2dB |
PC≥45dB UPC≥55dB APC≥60dB |
≥35dB |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cable retention (900um) |
2 Ibs |
2 Ibs |
2 Ibs |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Matung Durability (1000cycles) |
<0.2dB |
<0.2dB |
<0.2dB |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ferrule Material |
Ceramic |
Ceramic |
Ceramic |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Housing Material |
Composite |
Composite |
Composite |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Temperature (oC) |
Thông tin Dây nhảy quang ( Dây nối quang) MultiMode ST/PC-ST/PC , PATCHCORD ST/PC-ST/PC .
Đặc điểm kỹ thuật:
ST-ST Simplex OM2 50/125 Multimode Fiber Patch Cable
![]() ![]() ![]() ![]() Key Features
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|