Loa phân tán rộng: F-1000B

Mã sản phẩm: F-1000B
Hãng sản xuất: Toa
Hàng trong kho: Còn hàng

Dòng F-1000 bao gồm các sản phẩm loa hai chiều nhỏ gọn được thiết kế để mang lại hiệu quả cao nhất, độ phủ sóng rộng và xử lý nguồn vào lớn.

Giá bán: Liên hệ
Vỏ Loại phản xạ âm trầm
Công suất đáp ứng Continuous pink noise: 30 W
Continuous program: 90 W
Trở kháng 8 Ω
Cường độ âm 87 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do
Đáp tuyến tần số 85 - 20,000 Hz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do
Tần số cắt 5 kHz
Hướng loa Trục ngang: 90゜, Trục dọc: 90゜
Thành phần loa Tần số thấp: loa dạng nón 10 cm
Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng
Ngõ vào Cầu ấn
Vật liệu Vỏ: nhựa HIPS sơn đen
Mặt lưới: thép chống gỉ sơn đen
Giá nối, treo tường: thép t1.6 sơn đen
Giá treo: Nhôm đúc sơn đen
Kích thước 130 (R) × 202 (C) × 131 (S) mm
Khối lượng 1.8 kg (bao gồm giá treo kèm theo)
Phụ kiện đi kèm Giá treo x2, Giá nối x1, Giá treo tường x1, Ốc vít giá treo x1
Phụ kiện tùy chọn Khung treo: HY-BH10B
Giá treo trần: HY-CM10B (sử dụng cho loa treo ngang)
Cụm gắn loa: HY-CL10B
Chân đứng cho loa: ST-16A
 
Vỏ Loại phản xạ âm trầm
Công suất đáp ứng Continuous pink noise: 30 W
Continuous program: 90 W
Trở kháng 8 Ω
Cường độ âm 87 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do
Đáp tuyến tần số 85 - 20,000 Hz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do
Tần số cắt 5 kHz
Hướng loa Trục ngang: 90゜, Trục dọc: 90゜
Thành phần loa Tần số thấp: loa dạng nón 10 cm
Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng
Ngõ vào Cầu ấn
Vật liệu Vỏ: nhựa HIPS sơn đen
Mặt lưới: thép chống gỉ sơn đen
Giá nối, treo tường: thép t1.6 sơn đen
Giá treo: Nhôm đúc sơn đen
Kích thước 130 (R) × 202 (C) × 131 (S) mm
Khối lượng 1.8 kg (bao gồm giá treo kèm theo)
Phụ kiện đi kèm Giá treo x2, Giá nối x1, Giá treo tường x1, Ốc vít giá treo x1
Phụ kiện tùy chọn Khung treo: HY-BH10B
Giá treo trần: HY-CM10B (sử dụng cho loa treo ngang)
Cụm gắn loa: HY-CL10B
Chân đứng cho loa: ST-16A
 
  • Tổng quan sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Download