Online S Serial
Mô tả sản phẩm: Bộ Lưu Điện UPS Cyberpower OLS10000E (OLS10000E)
Tông quan |
||
Modem OLS10000E |
||
Công nghệ |
Chuyển đổi kép |
|
Đầu vào |
||
Điện áp |
230 |
|
Dãi điện áp |
110~276VAC |
|
Điều chỉnh điện áp |
0~80% load for 110~276Vac 0~100% load for 176~276Vac |
|
Tần số |
50-60Hz ±5% tùy chỉnh |
|
Dòng điện vào (A) |
45.5 |
|
Hệ số đầu vào |
0.99 |
|
Cổng kết nối |
Hardwire Terminal block |
|
Ngõ ra |
||
Công suất |
10000VA |
|
Công suất thực |
9000W |
|
Hệ số công suất |
0.9 |
|
Sóng điện ra khi backup |
Song sine chuẩn |
|
Điện áp khi back up |
208±1% 220±1% 230±1% 240±1% |
|
Tần số đầu ra |
Tùy chỉnh |
|
Tân số khi back up acquy |
50-60Hz ±0.1% tùy chỉnh |
|
Overload Protection |
Internal Current Limiting,Circuit Breaker,Fuse |
|
Overload Protection (Line Modede) |
105~125% Load for 10 min, 125~150% Load for 1 min, 150~170% Load for 10 sec, >170% Load for 1 sec |
|
Overload Protection (Battery Mode) |
105~125% Load for 2 min, 125~150% Load for 30 sec, >150% Load for 1 sec |
|
Overload Protection (Bypass Mode) |
|
|
Crest Factor |
3:1 |
|
Harmonic Distortion (Linear Load) |
THD<2% |
|
Harmonic Distortion (Non-linear Load) |
THD<5% |
|
Internal bypass |
Automatic bypass, manual bypass |
|
Cổng ra( socket) |
Hardwire Terminal Blockx1 |
|
Outlets - Battery & Surge Protected(Socket) |
1 |
|
Thời gian chuyên mạch |
0 ms |
|
Pin |
||
Backup 50% load |
11 phút |
|
Backup 100% load |
4 phút |
|
Thời gian sạc |
7 giờ |
|
Dòng sạc tối đa |
1 A |
|
Khởi động bàng pin |
có |
|
Quản lý pin(SBM) |
có |
|
Kiểu acquy |
Acquy chì kín khí |
|
Điện áp acquy |
240 V ( 20pcs) x 12V x 9.0Ah |
|
Acquy ngoài |
BPSE240V47AOA |
|
LCD Information Display |
Operation Type,Power Status,Battery Status,Load Status,Fault & Warning,Other Information,Event & Lo |
|
LCD Setting & Control |
Mode Setting,Alarm Setting,Input & Output,Battery Setting,Fault & Warning,Communication,Event & Log,Security Setting |
|
Trình quản lý |
||
LCD |
Cảnh báo & cài đặt thông qua hiển thị trên màn hình |
|
Power Management Software |
PowerPanel® Business Edition |
|
Công kết nối |
RS232, USB x1 |
|
Dry Contact (with Relay) |
Optional |
|
Thông số vật lý |
||
Kích thước W x H x D (mm) |
260 x 708 x 550 |
|
Trọng lượng |
116 kg |
Online S Serial
Mô tả sản phẩm: Bộ Lưu Điện UPS Cyberpower OLS10000E (OLS10000E)
Tông quan |
||
Modem OLS10000E |
||
Công nghệ |
Chuyển đổi kép |
|
Đầu vào |
||
Điện áp |
230 |
|
Dãi điện áp |
110~276VAC |
|
Điều chỉnh điện áp |
0~80% load for 110~276Vac 0~100% load for 176~276Vac |
|
Tần số |
50-60Hz ±5% tùy chỉnh |
|
Dòng điện vào (A) |
45.5 |
|
Hệ số đầu vào |
0.99 |
|
Cổng kết nối |
Hardwire Terminal block |
|
Ngõ ra |
||
Công suất |
10000VA |
|
Công suất thực |
9000W |
|
Hệ số công suất |
0.9 |
|
Sóng điện ra khi backup |
Song sine chuẩn |
|
Điện áp khi back up |
208±1% 220±1% 230±1% 240±1% |
|
Tần số đầu ra |
Tùy chỉnh |
|
Tân số khi back up acquy |
50-60Hz ±0.1% tùy chỉnh |
|
Overload Protection |
Internal Current Limiting,Circuit Breaker,Fuse |
|
Overload Protection (Line Modede) |
105~125% Load for 10 min, 125~150% Load for 1 min, 150~170% Load for 10 sec, >170% Load for 1 sec |
|
Overload Protection (Battery Mode) |
105~125% Load for 2 min, 125~150% Load for 30 sec, >150% Load for 1 sec |
|
Overload Protection (Bypass Mode) |
|
|
Crest Factor |
3:1 |
|
Harmonic Distortion (Linear Load) |
THD<2% |
|
Harmonic Distortion (Non-linear Load) |
THD<5% |
|
Internal bypass |
Automatic bypass, manual bypass |
|
Cổng ra( socket) |
Hardwire Terminal Blockx1 |
|
Outlets - Battery & Surge Protected(Socket) |
1 |
|
Thời gian chuyên mạch |
0 ms |
|
Pin |
||
Backup 50% load |
11 phút |
|
Backup 100% load |
4 phút |
|
Thời gian sạc |
7 giờ |
|
Dòng sạc tối đa |
1 A |
|
Khởi động bàng pin |
có |
|
Quản lý pin(SBM) |
có |
|
Kiểu acquy |
Acquy chì kín khí |
|
Điện áp acquy |
240 V ( 20pcs) x 12V x 9.0Ah |
|
Acquy ngoài |
BPSE240V47AOA |
|
LCD Information Display |
Operation Type,Power Status,Battery Status,Load Status,Fault & Warning,Other Information,Event & Lo |
|
LCD Setting & Control |
Mode Setting,Alarm Setting,Input & Output,Battery Setting,Fault & Warning,Communication,Event & Log,Security Setting |
|
Trình quản lý |
||
LCD |
Cảnh báo & cài đặt thông qua hiển thị trên màn hình |
|
Power Management Software |
PowerPanel® Business Edition |
|
Công kết nối |
RS232, USB x1 |
|
Dry Contact (with Relay) |
Optional |
|
Thông số vật lý |
||
Kích thước W x H x D (mm) |
260 x 708 x 550 |
|
Trọng lượng |
116 kg |
Sản phẩm liên quan
Còn hàng